Lưỡi cưa đĩa được dùng nhiều trong gia công sản xuất hiện nay bởi có nhiều ưu điểm cắt được nhiều loại vật liệu và ứng dụng đa dạng. Sau đây CNC Ánh Kim xin giới thiệu đến bạn các thông số vận hành lưỡi cưa ( tốc độ cắt và tỷ lệ bước dao) được các kỹ sư khuyến nghị khi cắt ống và vật liệu cứng để đạt hiệu quả tối ưu hơn trong làm việc.
Thông số cắt đối với vật liệu thép
THÉP ≤ 500 N/mm2 INOX | THÉP ≤ 800 N/mm2 INOX | THÉP ≤ 1200 N/mm2 INOX | |||||
D1 350 x 2,5 | |||||||
v = 75 m/phút. | v = 50 m/phút. | v = 35 m/phút. | v = 25 m/phút. | v = 18 m/phút. | v = 12 m/phút. | ||
Avz = 0,06 mm/Z
|
Avz = 0,06 mm/Z
|
Avz = 0,06 mm/Z
|
|||||
T | Z | Av = mm/phút | Av = mm/phút | Av = mm/phút | Av = mm/phút | Av = mm/phút | Av = mm/phút |
3 | 350 | 1428 | – | 670 | 290 | 190 | |
4 | 280 | 1140 | 765 | 535 | 380 | 230 | 150 |
5 | 220 | 600 | 600 | 420 | 300 | 180 | 120 |
6 | 180 | 735 | 490 | 345 | 245 | 147 | 98 |
7 | 160 | 650 | 435 | 305 | 220 | 130 | 87 |
8 | 140 | 570 | 380 | 265 | 190 | 115 | 75 |
9 | 120 | 490 | 330 | 230 | 165 | 100 | 65 |
10 | 110 | 450 | 330 | 210 | 150 | 90 | 60 |
12 | 90 | 365 | 245 | 170 | 120 | 74 | 50 |
14 | 80 | 325 | 220 | 150 | 110 | 66 | 45 |
16 | 70 | 285 | 190 | 95 | 57 | 38 | |
18 | 60 | – | 165 | 80 | 50 | 33 |
Đối với các vật liệu đồng thau, đồng thanh, nhôm
ĐỒNG THAU | ĐỒNG THANH / ĐỒNG | NHÔM | |||||
D1 350 x 2,5 | |||||||
v = 600 m/phút. | v = 400 m/phút. | v = 400 m/phút. | v = 200 m/phút. | v = 800 m/phút. | v = 500 m/phút. | ||
Avz = 0,06 mm/Z
|
Avz = 0,06 mm/Z
|
Avz = 0,06 mm/Z
|
|||||
T | Z | Av = mm/phút | Av = mm/phút | Av = mm/phút | Av = mm/phút | Av = mm/phút | Av = mm/phút |
3 | 350 | 9100 | 6000 | 13300 | |||
4 | 280 | 7300 | 4800 | 10600 | |||
5 | 220 | 6100 | 4000 | 4000 | 2000 | 8350 | 5940 |
6 | 180 | 4800 | 3200 | 3200 | 1600 | 6840 | 4860 |
7 | 160 | 4200 | 2800 | 2800 | 1400 | 6080 | 4320 |
8 | 140 | 3600 | 2400 | 2400 | 1200 | 5320 | 3780 |
9 | 120 | 3300 | 2200 | 2200 | 1100 | 4560 | 3240 |
10 | 110 | 3000 | 2000 | 2000 | 1000 | 4180 | 2970 |
12 | 90 | 2400 | 1600 | 1600 | 800 | 3420 | 2430 |
14 | 80 | 1400 | 700 | 2160 | |||
16 | 70 | 1200 | 600 | 1890 | |||
18 | 60 | 1100 | 550 | 1620 |
Chú thích:
Tốc độ cắt (Vt) được tính bằng số vòng quay trên phút và thể hiện cho tốc độ của răng cưa tác động vào vật bị cắt; tốc độ cắt không trực tiếp ảnh hưởng tới thời gian cắt. | |
Tốc độ cắt (rpm) được tính bằng số vòng quay trên phút và thể hiện cho tốc độ quay của đĩa quanh trục của nó và có thể được xác định bằng một bộ đếm vòng quay hoặc sử dụng công thức sau. | |
Tỷ lệ bước dao (Av) được tính bằng mm trên phút và thể hiện cho tốc độ tịnh tiến của cưa khi nó cắt vào vật bị cắt. Thông số này tỉ lệ thuận với thời gian cắt: tỷ lệ bước dao càng cao thì thời gian tiếp xúc càng giảm. |
CHUYỂN ĐỔI HỆ MM – INCH
MM | INCHES | MM | INCHES | MM | INCHES | MM | INCHES |
.1 | .0039 | 20 | .7872 | 48 | 1.8898 | 76 | 2.9921 |
.2 | .0079 | 21 | .8268 | 49 | 1.9291 | 77 | 3.0315 |
.3 | .0118 | 22 | .8661 | 50 | 1.9685 | 78 | 3.0709 |
.4 | .0157 | 23 | .9055 | 51 | 2.0079 | 79 | 3.1102 |
.5 | .0197 | 24 | .9449 | 52 | 2.0472 | 80 | 3.1496 |
.6 | .0236 | 25 | .9843 | 53 | 2.0866 | 81 | 3.1890 |
.7 | .0276 | 26 | 1.0236 | 54 | 2.1260 | 82 | 3.2284 |
.8 | .0315 | 27 | 1.0630 | 55 | 2.1654 | 83 | 3.2677 |
.9 | .0354 | 28 | 1.1024 | 56 | 2.2047 | 84 | 3.3071 |
1 | .0394 | 29 | 1.1417 | 57 | 2.2441 | 85 | 3.3465 |
2 | .0787 | 30 | 1.1811 | 58 | 2.2835 | 86 | 3.3858 |
3 | .1181 | 31 | 1.2205 | 59 | 2.3228 | 87 | 3.4252 |
4 | .1575 | 32 | 1.2598 | 60 | 2.3622 | 88 | 3.4646 |
5 | .1969 | 33 | 1.2992 | 61 | 2.4016 | 89 | 3.5039 |
6 | .2362 | 34 | 1.3386 | 62 | 2.4410 | 90 | 3.5433 |
7 | .2756 | 35 | 1.3780 | 63 | 2.4803 | 91 | 3.5827 |
8 | .3150 | 36 | 1.4173 | 64 | 2.5197 | 92 | 3.6221 |
9 | .3543 | 37 | 1.4567 | 65 | 2.5591 | 93 | 3.6614 |
10 | .3937 | 38 | 1.4961 | 66 | 2.5984 | 94 | 3.7008 |
11 | .4331 | 39 | 1.5354 | 67 | 2.6378 | 95 | 3.7402 |
12 | .4724 | 40 | 1.5748 | 68 | 2.6772 | 96 | 3.7795 |
13 | .5118 | 41 | 1.6142 | 69 | 2.7165 | 97 | 3.8189 |
14 | .5512 | 42 | 1.6535 | 70 | 2.7559 | 98 | 3.8583 |
15 | .5906 | 43 | 1.6929 | 71 | 2.7953 | 99 | 3.8976 |
16 | .6299 | 44 | 1.7323 | 72 | 2.8347 | 100 | 3.9370 |
17 | .6693 | 45 | 1.7717 | 73 | 2.8740 | ||
18 | .7087 | 46 | 1.8110 | 74 | 2.9134 | ||
19 | .7480 | 47 | 1.8504 | 75 | 2.9528 |
RÃNH KHÓA CHUẨN CƯA
LỖ KHOAN INCH | KÍCH THƯỚC DANH ĐỊNH INCH VUÔNG | ĐỘ DÀY (C) | CHIỀU SÂU + ĐƯỜNG KÍNH (D) | CHIỀU SÂU DANH ĐỊNH (H) | BÁN KÍNH ĐỈNH LƯỠI CĂT | ||
TỐI ĐA | TỐI THIỂU | TỐI ĐA | TỐI THIỂU | ||||
1/2″ | 3/32″ | .106″ | .099″ | .5678″ | .5578″ | 3/64″ | .020″ |
5/8 | 1/8 | .137 | .130 | .7085 | .6985 | 1/16 | 1/32 |
3/4 | 1/8 | .137 | .130 | .8325 | .8225 | 1/16 | 1/32 |
7/8 | 1/8 | .137 | .130 | .9575 | .9475 | 1/16 | 1/32 |
1 | 1/4 | .262 | .255 | 1.1140 | 1.1040 | 3/32 | 3/64 |
1 1/4 | 5/16 | .325 | .318 | 1.3950 | 1.3850 | 1/8 | 1/16 |
1 1/2 | 3/8 | .410 | .385 | 1.6760 | 1.6660 | 5/32 | 1/16 |
1 3/4 | 7/16 | .473 | .448 | 1.9580 | 1.9480 | 3/16 | 1/16 |
2 | 1/2 | .535 | .510 | 2.2080 | 2.1980 | 3/16 | 1/16 |
2 1/2 | 5/8 | .660 | .635 | 2.7430 | 2.7330 | 7/32 | 1/16 |
3 | 3/4 | .785 | .760 | 3.2750 | 3.2650 | 1/4 | 3/32 |
3 1/2 | 7/8 | .910 | .885 | 3.9000 | 3.8900 | 3/8 | 3/32 |
4 | 1 | 1.035 | 1.011 | 4.4000 | 4.3900 | 3/8 | 3/32 |
4 1/2 | 1 1/8 | 1.160 | 1.135 | 4.9630 | 4.9530 | 7/16 | 1/8 |
5 | 1 1/4 | 1.285 | 1.260 | 5.5250 | 5.5150 | 1/2 | 1/8 |
- Lỗ doa cỡ trung sử dụng rãnh khóa cho lỗ doa cỡ lớn hơn được liệt kê tiếp theo.
- Các lưỡi cưa không có rãnh khóa được liệt kê trong bảng là loại đặc biệt.
>>> Cách chọn lưỡi cưa đĩa bằng thông số
Đây là bảng thông số về chế độ cắt đối với các vật liệu thông dụng, vì vậy để chọn đúng lưỡi cưa thì cần xác định các số liệu chính xác. Nếu không rành các bạn có thể nhờ đơn vị cung cấp lưỡi cưa để tư vấn cụ thể hơn
CNC Ánh Kim là đơn vị cung cấp các loại lưỡi cưa nhập khẩu chất lượng đảm bảo đầy đủ giấy tờ, đủ size phù hợp với nhu cầu khách hàng. Nếu cần hỗ trợ về thông số kỹ thuật hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo địa chỉ sau:
CÔNG TY TNHH TM – DV C.N.C ÁNH KIM
Địa chỉ: : 1737/7/3/18 Quốc Lộ 1A, KP2, P.Tân Thới Hiệp, Q12,TP.HCM
ĐT: 028 6257 0211
Email : cty.cnc.anhkim@gmail.com
Website: https://cncanhkim.com/