Giới thiệu tổng quan – Bi thép tròn S460
Bi thép tròn S460 là hạt bi cỡ lớn (đường kính danh nghĩa ~1.2 mm), nằm trong nhóm hạt phun mạnh nhất của dòng steel shot (SAE series). Nhờ kích thước và khối lượng cao, bi S460 có năng lượng va đập cực lớn, phù hợp cho các ứng dụng làm sạch nặng, xử lý kết cấu thép, vỏ tàu, cầu thép, bồn chứa, hoặc vật đúc – rèn kích thước lớn. Nói cách khác, S460 là “đại pháo” trong nhóm bi tròn, dành cho công việc yêu cầu tốc độ làm sạch nhanh, bề mặt thô và độ bám sơn tối đa.
Bảng thông số kỹ thuật – Steel Shot S460
| Thuộc tính | Giá trị / Ghi chú tham khảo |
|---|---|
| Kích thước danh nghĩa (Nominal Diameter) | 1.20 mm |
| Phân bố kích thước thực tế | 1.00 – 1.40 mm (theo SAE J444) |
| Tiêu chuẩn tương đương | SAE J444 – S460 |
| Độ cứng (Hardness) | 40–50 HRC (mềm) / 50–60 HRC (cứng) |
| Mật độ kim loại (Density) | 7.3 – 7.45 g/cm³ |
| Mật độ rời (Bulk Density) | 4.6 – 4.8 kg/L |
| Hình dạng hạt | Tròn đều ≥90%, không rỗ, không nứt |
| Thành phần hóa học (điển hình) | C: 0.8–1.2%, Mn: 0.35–1.2%, Si: 0.4–1.2%, S ≤0.05%, P ≤0.05% |
| Màu sắc | Xám bạc, ánh kim |
| Đóng gói phổ biến | Bao 25 kg hoặc pallet 1.000 kg |
| Xuất xứ phổ biến | Thái Lan, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, EU (Growell, Winoa, Sinto, v.v.) |
Ứng dụng thực tế của S460
| Ngành / Dạng chi tiết | Ứng dụng cụ thể | Mục đích chính |
|---|---|---|
| Kết cấu thép, cầu thép, dầm H | Làm sạch, tẩy rỉ, sơn cũ dày | Chuẩn bị bề mặt trước sơn epoxy / PU |
| Đóng tàu, dầu khí | Làm sạch vỏ tàu, sàn, bồn chứa lớn | Tạo độ nhám cao giúp sơn bám chắc |
| Đúc & rèn chi tiết lớn | Tách vảy oxit, cát đúc, gỉ nặng | Làm sạch nhanh, đồng đều |
| Peening chi tiết chịu tải lớn | Phun tăng bền cho trục, bánh răng lớn | Cải thiện độ bền mỏi kim loại |
| Sơn phủ công nghiệp nặng | Làm sạch đạt chuẩn Sa 2.5 – Sa 3 | Bề mặt nhám sâu, tăng độ bám dính |
Đặc tính nổi bật
Lực va đập cực mạnh nhất trong nhóm steel shot thương mại
Tạo độ nhám rất cao (Rz ~70–100 μm), lý tưởng cho sơn công nghiệp dày, epoxy, PU, hoặc mạ kẽm nhúng nóng
Hiệu quả làm sạch nhanh gấp 1.5–2 lần so với bi S230–S280
Tái sử dụng hàng nghìn lần, bền bỉ trong buồng phun khép kín
Giảm bụi và mài mòn thiết bị khi dùng đúng tốc độ phun
Lưu ý sử dụng
-
Chọn độ cứng phù hợp:
-
40–50 HRC → Làm sạch, tẩy rỉ nặng
-
50–60 HRC → Shot peening hoặc vật liệu cứng
-
-
Điều chỉnh tốc độ bánh công tác / áp lực khí nén để đạt hiệu quả tối ưu.
-
Không dùng trên bề mặt mỏng hoặc mềm (nhôm, thép tấm mỏng) – dễ biến dạng.
-
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm, kiểm tra định kỳ hạt vỡ.
So sánh S330 – S390 – S460
| Mã bi | Kích thước trung bình (mm) | Mức độ làm sạch | Độ nhám sau phun | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|
| S330 | 0.84 | Cực mạnh | Thô | Vỏ tàu, chi tiết lớn |
| S390 | 1.00 | Cực mạnh ++ | Rất thô | Tẩy sơn, đúc – rèn lớn |
| S460 | 1.20 | Siêu mạnh | Rất thô – sâu | Kết cấu nặng, cầu thép, bồn chứa |
Tóm tắt nhanh
Bi thép tròn S460 là hạt bi kích thước lớn, độ cứng cao, va đập mạnh, chuyên dùng trong làm sạch nặng, tẩy rỉ, tạo nhám sâu và chuẩn bị bề mặt trước sơn phủ công nghiệp nặng. Với độ nhám cao, độ bền sử dụng vượt trội và khả năng làm sạch cực nhanh, S460 là lựa chọn tối ưu cho các nhà máy kết cấu thép, cầu thép, đóng tàu, và cơ khí công nghiệp nặng.



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.