Giới thiệu tổng quan – Bi thép tròn S330
Bi thép S330 là hạt bi tròn kích thước lớn (~0.8 mm) được sản xuất từ thép cacbon chất lượng cao, có độ bền va đập và độ cứng cao. Đây là loại bi cỡ lớn trong dải steel shot, chuyên dùng cho làm sạch nặng (heavy-duty cleaning) — ví dụ như kết cấu thép dày, bồn chứa, vỏ tàu, sản phẩm đúc – rèn cỡ lớn, hoặc tẩy sơn – gỉ cứng. Nếu S230–S280 làm sạch vừa đến mạnh, thì S330 là “cấp độ công nghiệp nặng” – lực va đập tối đa, hiệu quả nhanh.
Bảng thông số kỹ thuật – Steel Shot S330
| Thuộc tính | Giá trị / Ghi chú tham khảo |
|---|---|
| Kích thước danh nghĩa (Nominal Diameter) | 0.84 mm |
| Phân bố kích thước thực tế | 0.71 – 1.00 mm (theo SAE J444) |
| Tiêu chuẩn tương đương | SAE J444 – S330 |
| Độ cứng (Hardness) | 40–50 HRC (bi mềm) / 50–60 HRC (bi cứng) |
| Mật độ kim loại (Density) | 7.3 – 7.45 g/cm³ |
| Mật độ rời (Bulk Density) | 4.6 – 4.8 kg/L |
| Hình dạng hạt | Hình cầu đều ≥90%, không rỗ, không nứt |
| Thành phần hóa học điển hình | C: 0.8–1.2% • Mn: 0.35–1.2% • Si: 0.4–1.2% • S, P ≤0.05% |
| Màu sắc | Xám ánh thép hoặc bạc sẫm |
| Đóng gói thông dụng | Bao 25 kg hoặc pallet 1.000 kg |
| Nguồn gốc phổ biến | Thái Lan, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật, EU (Growell, Winoa, Sinto, v.v.) |
Ứng dụng thực tế của S330
| Ngành / Dạng chi tiết | Ứng dụng cụ thể | Mục đích chính |
|---|---|---|
| Kết cấu thép, dầm H, tấm lớn | Tẩy sạch gỉ sét, sơn cũ, lớp ôxít dày | Chuẩn bị bề mặt trước sơn epoxy / mạ kẽm |
| Đóng tàu, dầu khí, bồn chứa | Làm sạch vỏ tàu, bình chịu áp | Tạo nhám thô, tăng độ bám phủ |
| Đúc gang, thép kích thước lớn | Tách cát, loại bỏ vảy ôxít | Làm sạch chi tiết rèn / đúc nặng |
| Ngành cơ khí nặng | Phun peening các chi tiết chịu lực | Nâng cao độ bền mỏi, chống nứt bề mặt |
| Sơn – mạ công nghiệp | Chuẩn bị bề mặt Sa 2.5 – Sa 3 | Đạt chuẩn sơn công nghiệp nặng |
Đặc tính nổi bật
Lực va đập mạnh nhất trong nhóm S-series, loại bỏ hiệu quả lớp oxit và sơn dày nhất.
Tạo độ nhám cao (Rz 40–60 μm) – cực kỳ lý tưởng cho lớp sơn epoxy, PU, mạ kẽm nhúng nóng.
Tuổi thọ cao, tái sử dụng 1000–2000 lần trong buồng phun kín.
Ổn định kích thước, bề mặt làm sạch đồng đều giữa các lần phun.
Giảm bụi và hao mòn máy so với bi góc hoặc cát kỹ thuật.
Lưu ý khi sử dụng
-
Chọn độ cứng phù hợp:
-
40–50 HRC → làm sạch bề mặt thông thường.
-
50–60 HRC → phun peening, chi tiết chịu tải cao.
-
-
Kiểm tra sàng lọc định kỳ, loại bỏ hạt vỡ và bụi.
-
Không để bi bị ẩm hoặc gỉ sét.
-
Điều chỉnh tốc độ phun phù hợp vật liệu, tránh gây biến dạng bề mặt.
So sánh S230 – S280 – S330
| Mã bi | Kích thước trung bình (mm) | Mức độ làm sạch | Độ nhám sau phun | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|
| S230 | 0.60 | Mạnh | Trung bình | Làm sạch chi tiết vừa & nhỏ |
| S280 | 0.71 | Rất mạnh | Trung – thô | Kết cấu thép, bồn chứa |
| S330 | 0.84 | Cực mạnh | Thô | Tẩy sơn cũ, vỏ tàu, bề mặt nặng |
Tóm tắt nhanh
Bi thép tròn S330 là loại steel shot kích thước lớn, có độ cứng và lực va đập mạnh, chuyên dùng cho làm sạch nặng, tẩy rỉ và sơn dày trên kết cấu thép, vỏ tàu, và chi tiết đúc lớn. Với hiệu suất làm sạch cực nhanh, bề mặt nhám đều và độ bền sử dụng cao, S330 là lựa chọn tối ưu cho các nhà máy kết cấu thép, cơ khí nặng và sơn phủ công nghiệp.



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.