Giới thiệu tổng quan – Bi thép tròn S280
Bi thép S280 là hạt thép hình cầu có kích thước trung bình khoảng 0.7 mm, lớn hơn S230 và nhỏ hơn S330. Nó được thiết kế cho hiệu quả làm sạch mạnh mẽ, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp nặng cần loại bỏ lớp oxit, rỉ sét hoặc sơn cũ dày.S280 = loại “heavy-duty” nhưng vẫn giữ được độ nhám bề mặt vừa phải — không quá thô, không quá mịn.
Bảng thông số kỹ thuật – Steel Shot S280
| Thuộc tính | Giá trị / Ghi chú tham khảo |
|---|---|
| Kích thước danh nghĩa (Nominal Diameter) | 0.71 mm |
| Phân bố kích thước thực tế | 0.60 – 0.85 mm (theo SAE J444) |
| Tiêu chuẩn tương đương | SAE J444 – S280 |
| Độ cứng (Hardness) | 40–50 HRC (low carbon) hoặc 50–60 HRC (high carbon) |
| Mật độ kim loại (Density) | 7.3 – 7.45 g/cm³ |
| Mật độ rời (Bulk Density) | 4.5 – 4.7 kg/L |
| Hình dạng hạt | Hình cầu đều ≥90%, không nứt, không rỗ |
| Thành phần hóa học (điển hình) | C: 0.1–1.2% • Mn: 0.35–1.2% • Si: 0.4–1.2% • S, P ≤0.05% |
| Màu sắc | Xám thép hoặc bạc sẫm |
| Đóng gói thông thường | 25 kg/bao hoặc 1.000 kg/pallet |
| Xuất xứ phổ biến | Thái Lan, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật, châu Âu (Growell, Winoa, GMA, Sinto, v.v.) |
Ứng dụng thực tế của S280
| Ngành / Dạng chi tiết | Ứng dụng cụ thể | Mục đích chính |
|---|---|---|
| Kết cấu thép, dầm, bồn, khung | Phun tẩy rỉ, loại bỏ lớp sơn cũ | Chuẩn bị bề mặt trước sơn, mạ |
| Đúc – rèn | Làm sạch sản phẩm đúc thép/gang lớn | Loại bỏ vảy ôxít và cát dính |
| Đóng tàu, dầu khí | Làm sạch tấm vỏ, bồn áp lực | Chuẩn bị bề mặt Sa 2.5 – Sa 3 |
| Ô tô & cơ khí nặng | Phun peening chi tiết chịu tải cao | Tăng bền mỏi, cải thiện độ cứng bề mặt |
| Ngành sơn phủ & mạ kẽm | Tạo nhám đều | Tăng độ bám dính lớp phủ |
Đặc tính nổi bật
Lực va đập mạnh hơn S230, làm sạch nhanh lớp rỉ sét dày hoặc lớp sơn cũ.
Độ nhám trung bình–cao, rất phù hợp trước các lớp sơn epoxy, PU, hoặc mạ kẽm nhúng nóng.
Độ bền cao, tái sử dụng được 1000–2000 lần trong hệ thống kín.
Tỷ lệ bụi thấp, ít hao mòn thiết bị hơn so với bi góc (steel grit).
Ổn định kích thước, cho bề mặt đồng đều giữa các lần phun.
Lưu ý vận hành
-
Chọn độ cứng phù hợp với vật liệu chi tiết:
-
40–50 HRC: làm sạch & chuẩn bị bề mặt.
-
50–60 HRC: peening, chi tiết chịu lực cao.
-
-
Lọc và tái sàng thường xuyên để loại bỏ hạt vỡ.
-
Không để bi ẩm, tránh gỉ sét và kết dính trong phễu nạp.
-
Điều chỉnh tốc độ bánh công tác (wheel speed) phù hợp để tránh phá hủy bề mặt.
So sánh nhanh S230 – S280 – S330
| Mã bi | Kích thước trung bình (mm) | Mức độ làm sạch | Độ nhám sau phun | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|
| S230 | 0.60 | Mạnh | Trung bình | Tẩy gỉ, làm sạch kết cấu nhỏ – trung |
| S280 | 0.71 | Rất mạnh | Trung–thô | Kết cấu lớn, vỏ tàu, bồn chứa |
| S330 | 0.80 | Cực mạnh | Thô | Tẩy sơn cũ, làm sạch nặng, bề mặt dày |
Tóm tắt nhanh
Bi thép tròn S280 là loại hạt thép hình cầu cỡ trung–lớn, có độ cứng và lực va đập mạnh, chuyên dùng trong các ngành công nghiệp nặng để tẩy rỉ, loại bỏ lớp sơn hoặc oxit dày, và chuẩn bị bề mặt kim loại trước sơn phủ hoặc mạ.Đây là loại được chọn nhiều trong nhà máy kết cấu thép, đóng tàu và thiết bị cơ khí lớn nhờ độ ổn định, hiệu suất cao và bề mặt xử lý đồng đều.



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.