Tổng quan về bi thép S170
S170 là loại bi thép đúc hình cầu, có kích thước trung bình khoảng 0.43 mm, nằm giữa S110 và S230. Đây là loại bi cỡ trung, cho độ làm sạch mạnh hơn S110 nhưng vẫn giữ được độ mịn bề mặt tương đối tốt.
Bảng thông số kỹ thuật – Bi thép S170
| Thuộc tính | Giá trị / Ghi chú tham khảo |
|---|---|
| Kích thước danh nghĩa (Nominal Diameter) | 0.43 mm |
| Phân bố kích thước thực tế | 0.30 – 0.60 mm (tùy tiêu chuẩn ASTM/SAE J827 hoặc J444) |
| Tiêu chuẩn tương đương | SAE J444 – S170 |
| Độ cứng (Hardness) | 40–50 HRC (low-carbon) hoặc 50–60 HRC (high-carbon) |
| Mật độ kim loại (Density) | 7.3 – 7.45 g/cm³ |
| Mật độ rời (Bulk Density) | 4.4 – 4.6 kg/L |
| Hình dạng | Hạt cầu đều, ít khuyết tật (≥90% hình cầu đạt chuẩn) |
| Thành phần hóa học (điển hình) | C: 0.1–1.2%, Mn: 0.35–1.2%, Si: 0.4–1.2%, S ≤0.05%, P ≤0.05% |
| Đóng gói | 25 kg/bao hoặc 1 tấn/pallet |
| Màu sắc | Xám ánh bạc (thép đã tôi) |
| Xuất xứ phổ biến | Thái Lan, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản (Growell, Winoa, GMA, v.v.) |
Ứng dụng tiêu biểu của S170
| Ngành / Dạng chi tiết | Ứng dụng cụ thể | Mục đích chính |
|---|---|---|
| Cơ khí – kết cấu thép | Dầm, khung sắt, bồn chứa | Tẩy gỉ, tạo nhám trước sơn phủ |
| Đúc & rèn | Chi tiết đúc gang, thép, hợp kim | Loại bỏ lớp oxit, vảy rèn, cát đúc |
| Ô tô & xe máy | Mâm xe, trục, lò xo, bánh răng | Làm sạch & tăng cường độ bền mỏi (shot peening) |
| Tàu biển & dầu khí | Bề mặt vỏ tàu, ống dẫn | Làm sạch bề mặt rộng, chuẩn bị sơn |
| Inox & kim loại màu | Phun mờ, tạo mịn | Đánh bóng mờ (khi dùng loại inox shot) |
Ưu điểm của S170
Lực va đập mạnh hơn S110 → hiệu quả làm sạch cao hơn.
Bề mặt sau phun vẫn tương đối mịn, dễ sơn/mạ.
Tuổi thọ cao (tái sử dụng 1000–2000 chu kỳ tùy loại).
Giảm bụi, ít mòn thiết bị hơn bi góc (steel grit).
Dễ kiểm soát chất lượng nhờ kích thước ổn định.
Lưu ý sử dụng
-
Duy trì tỷ lệ hạt nguyên vẹn >85% để đảm bảo hiệu quả.
-
Lọc bỏ hạt vụn, bụi sắt định kỳ trong máy phun.
-
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm để ngăn gỉ sét.
-
Chọn loại độ cứng phù hợp với vật liệu chi tiết:
-
40–50 HRC → bề mặt sơn phủ, ít mòn chi tiết.
-
50–60 HRC → peening, chi tiết cần độ cứng cao.
-
So sánh nhanh S110 – S170 – S230
| Mã bi | Đường kính (mm) | Mức độ làm sạch | Độ mịn bề mặt sau phun | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|
| S110 | 0.30 | Nhẹ | Mịn nhất | Chi tiết nhỏ, bề mặt tinh |
| S170 | 0.43 | Trung bình | Mịn vừa | Phổ biến nhất, đa dụng |
| S230 | 0.60 | Mạnh | Thô hơn | Tẩy rỉ nhanh, chi tiết lớn |
Tóm lại: Bi thép S170 là loại bi kích cỡ trung bình, độ cứng vừa đến cao, được ưa chuộng nhất trong các ứng dụng tẩy rỉ, làm sạch và chuẩn bị bề mặt kim loại trước khi sơn hoặc phủ bảo vệ.



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.